Có 2 kết quả:
高官厚祿 gāo guān hòu lù ㄍㄠ ㄍㄨㄢ ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ • 高官厚禄 gāo guān hòu lù ㄍㄠ ㄍㄨㄢ ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ
gāo guān hòu lù ㄍㄠ ㄍㄨㄢ ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high post and generous salary (idiom); promotion to a high official position
Bình luận 0
gāo guān hòu lù ㄍㄠ ㄍㄨㄢ ㄏㄡˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high post and generous salary (idiom); promotion to a high official position
Bình luận 0